Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abrasion




abrasion
[ə'breiʒn]
danh từ
sự làm trầy da; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da
(địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn


/ə'breiʤn/

danh từ
sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da
(địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abrasion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.