Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bứ họng


[bứ họng]
như bứ cổ.
Be reduced to silence.
Bị bắt quả tang, cậu ta bứ họng
Caught red-handed, he was reduced to silence.



như bứ cổ
Be reduced to silence
Bị bắt quả tang, cậu ta bứ họng Caught red-handed, he was reduced to silence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.