Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bed-rock




bed-rock
['bed'rɔk]
danh từ
nền đá; đá gốc, đá móng
nền tảng
to get down to bed-rock
tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc


/'bed'rɔk/

danh từ
nền đá; đá gốc, đá móng
nền tảng !to get down to bed-rock
tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc

Related search result for "bed-rock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.