Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blessing




blessing
['blesiη]
danh từ
phúc lành
kinh (được đọc trước và sau khi ăn)
hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
health is the greatest of blessings
sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
what a blessing!
thật may mắn quá!
a blessing in disguise
chuyện không may mà lại hoá may


/'blesiɳ/

danh từ
phúc lành
kinh (được đọc trước và sau khi ăn)
hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
health is the greatest of blessings sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
what a blessing! thật may mắn quá!
a blessing in disguise chuyện không may mà lại hoá may

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blessing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.