Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brush





brush


brush

A brush is used to paint, clean, or groom.

[brʌ∫]
danh từ
bàn chải
sự chải
to give one's clothes a good brush
chải quần áo sạch sẽ
bút lông (vẽ)
the brush
nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
đuôi chồn
bụi cây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
(quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
a brush with the enemy
cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
(điện học) cái chổi
carbon brush
chổi than
ngoại động từ
chải, quét
to brush one's hair
chải tóc
vẽ lên (giấy, lụa...)
chạm qua, lướt qua (vật gì)
nội động từ
chạm nhẹ phải, lướt phải
to brush against somebody
đi chạm nhẹ phải ai
to brush somebody/something aside
gạt ai/cái gì sang một bên, chẳng chú ý đến ai/cái gì
to brush something away/off
chải sạch; phủi sạch
to brush off
bị gạt đi bằng cách chải; được chải sạch
to brush somebody off
từ chối không nghe ai; phớt lờ ai
to brush something up; to brush up on something
ôn lại, xem lại
to brush up one's English before going abroad
ôn lại tiếng Anh trước khi ra nước ngoài



(Tech) chổi; cây cọ

/brʌʃ/

danh từ
bàn chải
sự chải
to give one's clothes a good brush chải quần áo sạch sẽ
bút lông (vẽ)
the brush nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
đuôi chồn
bụi cây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
(quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
a brush with the enemy cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
(điện học) cái chổi
carbon brush chổi than

ngoại động từ
chải, quét
to brush one's hair chải tóc
vẽ lên (giấy, lụa...)
chạm qua, lướt qua (vật gì)

nội động từ
chạm nhẹ phải, lướt phải
to brush against somebody đi chạm nhẹ phải ai !to brush aside
(nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì) !to brush away
phủi đi, phẩy đi, chải đi
(nghĩa bóng) (như) to brush aside !to brush off
gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
chạy trốn thật nhanh !to brush over
chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
quét (vôi, sơn...) lên
chạm nhẹ phải, lướt phải !to brush up
đánh bóng (bằng bàn chải)
ôn lại, xem lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brush"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.