Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chartermember




chartermember
['t∫ɑ:tə'membə]
danh từ
uỷ viên sáng lập (một tổ chức)


/'tʃɑ:tə'membə/

danh từ
uỷ viên sáng lập (một tổ chức)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.