Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clamber





clamber
['klæmbə]
danh từ
sự leo trèo
nội động từ
leo, trèo
to clamber up a wall
trèo tường


/'klæmbə/

danh từ
sự leo trèo

nội động từ
leo, trèo
to clamber up a wall trèo tường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clamber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.