Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compose




compose
[kəm'pouz]
động từ
soạn (bản nhạc, bài văn, bài thơ....); sáng tác
to compose a piece of music
sáng tác một bản nhạc
to compose a poem
làm một bài thơ
I'm composing a leading article
Tôi đang soạn một bài xã luận
(nói về các thành phần) tạo nên một tổng thể
the short scenes that compose the play
những màn ngắn tạo thành vở kịch
kiềm chế bản thân/cái gì; trấn tĩnh
to compose one's thoughts
kiềm chế những ý nghĩ của mình
compose yourself!
anh hãy bình tĩnh lại!
xếp (chữ in) theo trật tự để cho ra các từ, đoạn, trang....; xếp chữ



(Tech) soạn; sáng tác; hình thành; tạo thành (đ); sắp chữ (đ)

/kəm'pouz/

động từ
soạn, sáng tác, làm
to compose a piece of music soạn một bản nhạc
to compose a poem làm một bài thơ
((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm
water is composed of hydrogen and oxygen nước gồm có hyđrô và ôxy
bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...)
compose yourself anh hãy bình tĩnh lại
to compose one's features (countenance) giữ vẻ bình tĩnh
giải quyết; dàn xếp; dẹp được
to compose a quarrel dàn xếp cuộc cãi nhau
(ngành in) sắp chữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.