Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
didactic




didactic
[di'dæktik]
tính từ
giáo huấn; giáo khoa
didactic programs
chương trình giáo khoa
didactic methods
các phương pháp giảng dạy
ra vẻ mô phạm; lên lớp
I can't bear his didactic way of talking politics
Tôi không chịu nổi cái kiểu lên lớp của hắn khi bàn chuyện chính trị


/di'dæktik/

tính từ
để dạy học
có phong cách nhà giáo, mô phạm

Related search result for "didactic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.