Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fatal





fatal
['feitl]
tính từ
có số mệnh, tiền định, không tránh được
fatal shears
lưỡi hái của thần chết; sự chết
tai hại, gây tai hoạ, chí tử
a fatal blow
đòn quyết định; đòn chí tử
a fatal disease
bệnh chết người
a fatal mistake
lỗi lầm tai hại


/'feitl/

danh từ
chỗ béo bở, chỗ ngon
to live on the fatal of the land ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng
mỡ, chất béo
(sân khấu) vai thích hợp, vai tủ
(hoá học) chất béo, glyxerit !to chew the fat
(xem) chew !the fat is in the fire
sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa
chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi

ngoại động từ
nuôi béo, vỗ béo !to kill the fatted calf for
(xem) calf

tính từ
có số mệnh, tiền định, không tránh được
fatal sisters thần mệnh
fatal shears lưỡi hái của thần chết; sự chết
quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết
a fatal blow đòn quyết định; đòn chí tử
a fatal disease bệnh chết người
a fatal mistake lỗi lầm tai hại
tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fatal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.