Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imprimatur




imprimatur
[,impri'meitə]
danh từ
giấy phép in sách (do sự đồng ý của giáo hội La Mã)
(nghĩa bóng) sự phê chuẩn, sự chuẩn y, sự đồng ý, sự tán thành
the imprimatur of literary critics
sự tán thành của các nhà phê bình văn học


/,impri'meitə/

danh từ
giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường chỉ dùng trong trường hợp sách của nhà thơ La-mã cho phép)
(nghĩa bóng) sự phê chuẩn, sự chuẩn y, sự đồng ý, sự tán thành
the imprimatur of literary critics sự tán thành của các nhà phê bình văn học

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.