Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kết quả



noun
result; effect
đưa đến kết quả to conduce to a result

[kết quả]
effect; outcome; result
Kết quả đá banh / xổ số
Football/lottery results
Sáng kiến của anh chẳng có kết quả gì cả
Your initiative had no effect
Chương trình của họ bắt đầu có kết quả
Their program is beginning to get/show results
Đây là kết quả nhiều năm nghiên cứu miệt mài
This is the result of several years of tireless research
Kết quả là tôi lỡ chuyến bay
As a result, I missed my flight
Anh biết hành động như vậy sẽ có kết quả thế nào hay không?
Do you know what will result from such an action?
Kết quả trận đánh là cả hai bên đều bị thiệt hại nặng nề
The battle resulted in heavy losses on both sides



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.