Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kềnh càng


[kềnh càng]
bulky; cumbersome
Đồ đạc kềnh càng
Bulky furniture
Sao để các thứ kềnh càng như thế này?
Why have you left things lying in the way like that?
stiff with itch-mites
Tay bị ghẻ kềnh ghẻ càng không co lại được
To have one's hands so stiff with itch-mites that one cannot close them



Bulky, cumbrous, lying in the way
Đồ đạc kềnh càng Bulky furniture
Sao để các thứ kềnh càng như thế này Why have you left things lying in the way like that
Be stiff with itch-mites
Tay bị ghẻ kềnh ghẻ càng không co lại được To have one's hands so stiff with itch-mites that one cannot close them


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.