Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milk shake




milk+shake
['milk'∫eik]
danh từ
thuốc uống làm bằng sữa và gia vị (đôi khi là kem) trộn lẫn hoặc khuấy lên cho đến khi nổi bọt; sữa khuấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.