Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiệp


[nghiệp]
trade; profession
Nghiệp nông
The farming profession.
(Phật giáo) Karma
Nghiệp: Tất cả mọi hành động của một người trong kiếp này, từ đó định đoạt số phận người ấy trong kiếp sau
Karma: The total of a person's actions in one incarnation, which determines their fate in the next



Trade, profession
Nghiệp nông The farming profession
Karma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.