Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opposite number




opposite+number
['ɔpəzit'nʌmbə]
danh từ
vật tương ứng
1/2 and 0,5 are opposite numbers
1 / 2 và 0, 5 là hai số tương ứng với nhau
người có công việc hoặc địa vị tương tự với ai trong một nhóm khác hoặc một tổ chức khác; người tương nhiệm


/'ɔpəzit'nʌmbə/

danh từ
người tương ứng; vật tương ứng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "opposite number"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.