Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prepossessing




prepossessing
[,pri:pə'zesiη]
tính từ
dễ thương, lôi cuốn, gây ấn tượng, dễ gây cảm tình
a prepossessing manner
cử chỉ lôi cuốn
a prepossessing smile
một nụ cười gây ấn tượng
a prepossessing child
đứa bé dễ thương


/,pri:pə'zesiɳ/

tính từ
làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương
to have prepossessing manners có tác phong thái độ dễ gây cảm tình

Related search result for "prepossessing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.