Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
professionally




professionally
[prə'fe∫ənəli]
phó từ
thành thạo, một cách đúng nghề nghiệp; bởi một người chuyên nghiệp
a doctor who gives away confidential information about patients is not behaving professionally
bác sĩ tiết lộ tin tức kín về bệnh nhân là bác sĩ cư xử không đúng với nghề nghiệp của mình
her voice should be professionally trained
giọng cô ta cần được người chuyên nghiệp huấn luyện
như một công việc được trả công
he plays cricket professionally
nó chơi cricket chuyên nghiệp


/professionally/

phó từ
thành thạo, như nhà nghề, như chuyên nghiệp

Related search result for "professionally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.