Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protestant




protestant
['prɔtistənt]
danh từ
người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị
Protestant (tôn giáo) người theo đạo Tin lành
tính từ
phản kháng, phản đối, kháng nghị
Protestant (tôn giáo) (thuộc) đạo Tin lành


/protestant/

danh từ
người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị
Protestant (tôn giáo) người theo đạo Tin lành

tính từ
phản kháng, phản đối, kháng nghị
Protestant (tôn giáo) (thuộc) đạo Tin lành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "protestant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.