Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quintet





quintet
[kwin'tet]
Cách viết khác:
quintette
[kwin'tet]
danh từ
bộ năm, nhóm năm
(âm nhạc) ngũ tấu, bộ năm; bản nhạc cho bộ năm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người


/kwin'tet/ (quintette) /kwin'tet/

danh từ
bộ năm, nhóm năm
(âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quintet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.