Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relatively




relatively
['relətivli]
phó từ
tương đối
considering the smallness of the car, it is relatively roomy inside
xét kích thước nhỏ bé của chiếc xe hơi, bên trong như thế là tương đối rộng rãi
relatively speaking, this matter is unimportant
nói một cách tương đối thì vấn đề này không quan trọng
khá, vừa phải
in spite of her illness, she is relatively cheerful
dù đang ốm đau, bà ta vẫn khá vui vẻ



một cách tương đối

/'relətivli/

phó từ
có liên quan, có quan hệ với
tương đối
to be relatively happy tương đối sung sướng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.