Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
religious




religious
[ri'lidʒəs]
tính từ
(thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành
to have no religious belief
không có tín ngưỡng tôn giáo
religious wars
chiến tranh tôn giáo
sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo (về người)
a religious man
người mộ đạo
(thuộc ngữ) về một dòng tu ở ti viện
a religious house
nhà tu
chu đáo, cẩn thận; có ý thức
the doctor looked after the patients with religious care
bác sĩ chăm nom người bệnh rất chu đáo
with religious exactitude
với độ chính xác cao
pay religious attention to detail
chú ý cẩn thận đến từng chi tiết
be religious in one's observance of protocol
có ý thức trong việc tuân thủ lễ nghi
danh từ, số nhiều religious
nhà tu hành
the religious
những người tu hành


/ri'lidʤəs/

tính từ
(thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành
to have no religious belief không có tín ngưỡng tôn giáo
religious wars chiến tranh tôn giáo
sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo
a religious man người mộ đạo
chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao
the doctor looked after the patients with religious care bác sĩ chăm nom người bệnh rất cẩn thận
with religious exactitude với độ chính xác cao

danh từ, số nhiều không đổi
nhà tu hành
the religious những người tu hành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "religious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.