Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sing



/siɳ/

ngoại động từ sang, sung

hát, ca hát

    to sing a song hát một bài hát

    to sing someone to sleep hát ru ngủ ai

ca ngợi

    to sing someone's praises ca ngợi ai, tán dương ai

nội động từ

hát, hót

    birds are singing chim đang hót

reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)

    the water sings in the kettle nước trong ấm reo (sắp sôi)

ù (tai)

!to sing out

gọi to, kêu lớn

!to sing another song; to sing small

cụp đuôi, cụt vòi

!to sing the New Year in

hát đón mừng năm mới

!to sing the New Year out

hát tiễn đưa năm cũ

danh từ

tiếng reo; tiếng vù vù

!the sing of arrows overhead

tiếng tên bay vù vù trên đầu

(thông tục) sự hát đồng ca


Related search result for "sing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.