Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sink in/sink into something




sink+in/sink+into+something
thành ngữ sink
sink in/sink into something
ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
thấm nhuần, thấm thía, được hiểu hoàn toàn (về lời lẽ..)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.