Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skill





skill
[skil]
danh từ
(skill at something/doing something) sự khéo léo; sự tinh xảo
to show great skill at driving, cooking
tỏ ra rất thành thạo trong việc lái xe, nấu ăn
kỹ năng; kỹ xảo
the practical skills needed in carpentry
những kỹ năng thực hành cần thiết cho nghề thợ mộc


/skil/

danh từ
sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo

nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
it skills not không đáng kể, không thành vấn đề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.