Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
small



/smɔ:l/

tính từ

nhỏ, bé, chật

    small rain mưa nhỏ

    small shopkeeper tiểu chủ

    the coat is too small for me cái áo bành tô đối với tôi chật quá

nhỏ, yếu

    small voice giọng nhỏ yếu

nhẹ, loãng

    this beer is very small loại bia này rất nhẹ

ít, không nhiều

    to have small German biết ít tiếng Đức

    there was no small excitement about it đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó

nhỏ mọn, không quan trọng

    the small worries of life những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống

    small matter việc không quan trọng

nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ

    great and small giàu cũng như nghèo

nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường

    I call it small of him to remind me of hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện

!to feel (look) small

thấy tủi, thấy nhục nhã

!the still small voice

(xem) still

danh từ

phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)

    the small of the back chỗ thắt lưng

(số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)

(số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)

phó từ

nhỏ, nhỏ bé

    to talk small nói nhỏ

!to sing small

(xem) sing


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "small"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.