Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
small beer




small+beer
['smɔ:l'biə]
danh từ
bia nhẹ
(thông tục) người tầm thường; vật tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn
to chronicle small beer
bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng
to think no small beer of oneself
tự cho mình là ghê gớm lắm


/'smɔ:l'biə/

danh từ
bia nhẹ
người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn !to chronicle small_beer
bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng !to think no small_beer of oneself
tự cho mình là ghê gớm lắm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "small beer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.