Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statuesque




statuesque
[,stæt∫u'esk]
tính từ
như tượng; như tượng gỗ
đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng ((thường) về một phụ nữ)
her statuesque figure
hình dáng của bà ta đẹp như một pho tượng


/,stætju'esk/

tính từ
như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "statuesque"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.