Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suited




tính từ
( for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì)
(tạo thành các tính từ ghép) mặc



suited
['sju:tid]
tính từ
(suited for / to somebody / something) phù hợp, thích hợp
he's better suited to a job with older pupils
làm việc với học sinh lớn tuổi hợp với ông ấy hơn
he and his wife are well suited (to each other)
anh ấy và chị ấy rất hợp nhau
(tạo thành các tính từ ghép) mặc
sober-suited city businessmen
các nhà kinh doanh ở thành phố ăn mặc nhã nhặn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.