Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synonym




synonym


synonym

Synonyms are words that have almost the same meaning, like the words car and automobile.

['sinənim]
danh từ
từ hoặc cụm từ có cùng nghĩa với một từ hoặc cụm từ khác trong cùng một ngôn ngữ, tuy có thể có một ngữ pháp, cách dùng khác nhau; từ đồng nghĩa
'Slay' and 'Kill' are synonyms
'Slay' và 'Kill' là những từ đồng nghĩa với nhau


/'sinənim/

danh từ
từ đồng nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "synonym"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.