Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teeter




teeter
['ti:tə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con)
nội động từ
chệnh choạng, loạng choạng, lảo đảo, bập bênh, đi đứng không vững
the drunken man teetered on the edge of the pavement
người đàn ông say rượu đi lảo đảo trên rìa vỉa hè


/'ti:tə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con)

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi bập bênh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "teeter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.