Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toe



/tou/

danh từ

ngón chân

    big toe ngón chân cái

    little toe ngón chân út

    from top to toe từ đầu đến chân

mũi (giày, dép, ủng)

chân (tường)

phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn

!to tread on someone's toes

(xem) tread

!to turn up one's toes

chết, bỏ đời

ngoại động từ

đặt ngón chân vào

đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)

(thể dục,thể thao) sút (bóng)

(thông tục) đá đít

    to toe someone đá đít ai

!to toe in

đi chân chữ bát

!to toe in

đi chân chữ bát

!to toe out

đi chân vòng kiềng

!to toe the line

đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)

tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)

!to make someone toe the line

bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)

bắt ai phục tùng


Related search result for "toe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.