Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tog




tog
[tɔg]
danh từ
(số nhiều) (thông tục) quần áo
games togs
quần áo thể thao
summer togs
quần áo mùa hè
long togs
(hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ
ngoại động từ
(thông tục) mặc quần áo thanh nhã; ăn diện
to tog oneself up
ăn mặc đẹp; diện


/tɔg/

danh từ
((thường) số nhiều) quần áo !long togs
(hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ

ngoại động từ
(từ lóng) mặc quần áo cho !to tog oneself up
ăn mặc đẹp; diện

Related search result for "tog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.