Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tringle




tringle
['triηgl]
danh từ
thanh sắt để treo màn
thanh chống giật (trên mâm pháo)


/'triɳgl/

danh từ
thanh sắt để treo màn
thanh chống giật (trên mâm pháo)

Related search result for "tringle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.