Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
true



/tru:/

tính từ

thật, thực, đúng, xác thực

    is the news true? tin ấy có thực không?

    to come true trở thành sự thật

chân chính

    a true man một người chân chính

thành khẩn, chân thành

trung thành

    to be true to one's fatherland trung với nước

    true to one's promise trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa

đúng, chính xác

    true description sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành

    true voice (âm nhạc) giọng đúng

    true to specimen đúng với mẫu hàng

đúng chỗ

    is the wheel true? bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?

phó từ

thật, thực

    tell me true nói thật với tôi đi

đúng

    to sing true hát đúng

    to aim true nhắm đúng

danh từ

(kỹ thuật) vị trí đúng

sự lắp đúng chỗ

ngoại động từ

(kỹ thuật) ( up) điều chỉnh cho đúng chỗ

    to true up a wheel điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "true"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.