Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
true-hearted




true-hearted
['tru:'hɑ:tid]
tính từ
chân thành, trung thực; tận tụy


/'tru:'hɑ:tid/

tính từ
chân thành, thành thực
trung thành

Related search result for "true-hearted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.