Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tyre



/'taiə/

danh từ

bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe

    rubber tyre lốp cao su

    solid tyre lốp đặc

    pneumatic tyre lốp bơm hơi

ngoại động từ

lắp cạp vành; lắp lốp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tyre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.