Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreserved




unreserved
[,ʌnri'zə:vd]
tính từ
không dành riêng, không cấp trước cho một người nhất định
không hạn chế, hoàn toàn, không còn giữ lại cái gì
the unreserved approval
sự tán thành hoàn toàn
không dè dặt, không cởi mở (người)


/' nri'z :vd/

tính từ
không dành riêng (ghế, chỗ ngồi...)
không hạn chế, hoàn toàn
the unreserved approval sự tán thành hoàn toàn
không dè dặt, cởi mở (người)

Related search result for "unreserved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.