Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unusually




phó từ
cực kỳ
khác thường



unusually
[,ʌn'ju:ʒəli]
phó từ
cực kỳ; khác thường
an unusually high rainfall for January
một lượng mưa cao khác thường đối với tháng Giêng
unusually for him, he wore a tie
điều khác thường với anh ta là anh ta đeo cà vạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.