Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwillingness




unwillingness
[ʌn'wiliηnis]
danh từ
sự không sẵn lòng, sự không muốn làm cái gì, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không vui lòng, sự thiếu thiện ý


/' n'wili nis/

danh từ
sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng
sự thiếu thiện ý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.