Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
various





various
['veəriəs]
tính từ
khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại
their hobbies are many and various
những thú riêng của họ có nhiều và chẳng ai giống ai
known under various names
được biết dưới nhiều tên khác nhau
to read various books
đọc nhiều sách khác nhau
khác nhau, nhiều hơn một, riêng lẻ và riêng biệt
for various reasons
vì nhiều lý do khác nhau
write under various names
viết dưới nhiều bút danh khác nhau



khác nhau

/'veəriəs/

tính từ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
known under various names được biết dưới nhiều tên khác nhau
to read various books đọc nhiều sách khác nhau
for various reasons vì nhiều lý do khác nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "various"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.