Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verticality




verticality
[,və:ti'kæləti]
Cách viết khác:
verticalness
['və:tiklnis]
danh từ
tính chất thẳng đứng


/,və:ti'kæliti/ (verticalness) /'və:tikəlnis/

danh từ
tính chất thẳng đứng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.