Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veto




veto
['vi:tou]
danh từ, số nhiều vetoes
quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ; lời tuyên bố bác bỏ (một đạo luật..)
power (right) of veto
quyền phủ quyết
to put (set) a veto on a bill
bác bỏ một đạo luật dự thảo
sự nghiêm cấm; lời tuyên bố nghiêm cấm
to put a veto on narcotics
nghiêm cấm các loại thuốc ngủ
ngoại động từ
phủ quyết, bác bỏ
the President vetoed the tax cuts
tổng thống đã bác bỏ việc cắt giảm thuế
nghiêm cấm


/'vi:tou/

danh từ, số nhiều vetoes
quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ
power (right) of veto quyền phủ quyết
to put (set) a veto on a bill bác bỏ một đạo luật dự thảo
sự nghiêm cấm
to put a veto on narcotics nghiêm cấm các loại thuốc ngủ

ngoại động từ
phủ quyết, bác bỏ
nghiêm cấm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "veto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.