Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warner




warner
['wɔ:nə]
danh từ
(kỹ thuật) máy báo


/'wɔ:nə/

danh từ
(kỹ thuật) máy báo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warner"
  • Words pronounced/spelled similarly to "warner"
    warmer warner

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.