Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warrant


/'wɔrənt/

danh từ

sự cho phép; giấy phép

lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...)

sự bảo đảm (cho việc gì)

lệnh, trát

    warrant of arrest lệnh bắt, trát bắt

    a warrant is out against someone có lệnh bắt ai

(thương nghiệp) giấy chứng nhận

    warehouse (dock) warrant giấy chứng nhận có gửi hàng

(tài chính) lệnh (trả tiền)

(quân sự) bằng phong chuẩn uý

ngoại động từ

biện hộ cho

đảm bảo, chứng thực

cho quyền


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.