Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wording




wording
['wə:diη]
danh từ
lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt
a different wording might make the meaning clearer
một cách diễn đạt khác có thể làm rõ nghĩa hơn


/'wə:diɳ/

danh từ
sự viết ra, cách viết; cách diễn tả
a different wording might make the meaning clearer viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn
lời, từ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wording"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.