about
/ə'baut/
phó từ xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác he is somewhere about anh ta ở quanh quẩn đâu đó rumours are about đây đó có tiếng đồn (về việc gì) đằng sau about turn! đằng sau quay khoảng chừng, gần about forty khoảng 40 it is about two o'clock bây giờ khoảng chừng hai giờ vòng to go a long way about đi đường vòng xa!about and about (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau!to be about bận (làm gì) đã dậy được (sau khi ốm) có mặt!about right đúng, đúng đắn tốt, được giới từ về to know much about Vietnam biết nhiều về Việt Nam what shall we write about? chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ? quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác to walk about the garden đi quanh quẩn trong vườn xung quanh the trees about the pound cây cối xung quanh ao khoảng chừng, vào khoảng about nightfall vào khoảng chập tối bận, đang làm (gì...) he is still about it hắn hãy còn bận làm việc đó to go about one's work đi làm ở (ai); trong người (ai), theo với (ai) I have all the documents about me tôi có mang theo đầy đủ tài liệu there's something nice about him ở anh ta có một cái gì đó hay hay!to be about to sắp, sắp sửa the train is about to start xe lửa sắp khởi hành man about town tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng what are you about? anh muốn gì?, anh cần gì? (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?!what about? (xem) what ngoại động từ lái (thuyền...) theo hướng khác
độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với a.five per cent chừng trăm phần trăm
|
|