Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bitch


/bitʃ/

danh từ

con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)

khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc

!son of a bitch

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bitch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.