Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
classmate




danh từ
bạn cùng lớp



classmate
['klɑ:smeit]
danh từ
người đã hoặc đang học cùng một lớp với mình ở trường; bạn cùng lớp
We were class-mates at primary school
Chúng tôi đã là bạn cùng lớp ở trường tiểu học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.