Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communication



/kə,mju:ni'keiʃn/

danh từ

sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo

sự giao thiệp, sự liên lạc

    to get into communication with somebody liên lạc với ai

    to be in secret communication with the enemy liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch

sự giao thông, sự thông nhau

    means of communication phương tiện giao thông

    there's no communication between the two rooms hai phòng không thông nhau

(số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận

!communication cord

dây báo hãm (trên xe lửa)

!communication trench

(xem) trench


Related search result for "communication"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.